Boeing 737 MAX - Thông tin và những chặng bay khai thác

Traveloka VN
01 Apr 2025 - 20 min read

Boeing 737 MAX đang dần trở thành một lựa chọn phổ biến trong các chuyến bay nội địa và quốc tế tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và không gian cabin thoải mái, dòng máy bay này mang đến trải nghiệm bay mới mẻ cho hành khách Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết về Boeing 737 MAX, từ đặc điểm kỹ thuật đến hướng dẫn chọn chỗ ngồi tốt nhất cho chuyến bay của bạn.

1. Boeing 737 MAX là gì?

1.1 Lịch sử phát triển dòng máy bay Boeing 737 MAX

Boeing 737 MAX là thế hệ thứ tư của dòng máy bay thương mại Boeing 737 nổi tiếng, được Boeing phát triển để cạnh tranh trực tiếp với Airbus A320neo. Chương trình phát triển Boeing 737 MAX được công bố chính thức vào năm 2011, với mục tiêu tạo ra một dòng máy bay tiết kiệm nhiên liệu hơn, thân thiện với môi trường hơn và mang lại hiệu suất tốt hơn so với thế hệ trước.

Chiếc Boeing 737 MAX đầu tiên được chế tạo tại nhà máy của Boeing ở Renton, Washington (Mỹ) và thực hiện chuyến bay đầu tiên vào tháng 1/2016. Sau quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt, Boeing 737 MAX 8 chính thức được đưa vào khai thác thương mại với hãng hàng không Malindo Air (nay là Batik Air Malaysia) vào tháng 5/2017.

Máy bay Boeing 737 MAX 8

Máy bay Boeing 737 MAX 8 của Singapore Airlines @shutterstock

1.2 Các phiên bản Boeing 737 MAX (7, 8, 9, 10) và đặc điểm

Dòng Boeing 737 MAX hiện có 4 phiên bản chính, mỗi phiên bản có kích thước và tầm bay khác nhau, phục vụ cho nhiều nhu cầu khác nhau của các hãng hàng không:

1. Boeing 737 MAX 7

Boeing 737 MAX 7 là phiên bản nhỏ nhất trong gia đình 737 MAX, được thiết kế thay thế cho Boeing 737-700:

Sức chứa: 138-153 hành khách (cấu hình 2 hạng)
Tầm bay: 3.850 dặm (khoảng 7.130 km)
Chiều dài: 35,56 mét
Sải cánh: 35,9 mét

Boeing 737 MAX 7 thích hợp cho các đường bay có lưu lượng hành khách vừa phải, đường bay ngắn hoặc các sân bay có đường băng ngắn do khả năng cất cánh và hạ cánh linh hoạt. Tuy nhiên, đây là phiên bản ít phổ biến nhất trong gia đình Boeing 737 MAX.

2. Boeing 737 MAX 8

Boeing 737 MAX 8 là phiên bản phổ biến nhất và là "át chủ bài" của dòng 737 MAX:

Sức chứa: 162-178 hành khách (cấu hình 2 hạng)
Tầm bay: 3.550 dặm (khoảng 6.570 km)
Chiều dài: 39,52 mét
Sải cánh: 35,9 mét

Boeing 737 MAX 8 cân bằng giữa hiệu suất và chi phí vận hành, phù hợp với nhiều tuyến bay khác nhau. Đây là phiên bản được các hãng hàng không đặt mua nhiều nhất, bao gồm cả các hãng hàng không tại Việt Nam.

3. Boeing 737 MAX 9

Boeing 737 MAX 9 là phiên bản kéo dài của MAX 8, cung cấp sức chứa lớn hơn:

Sức chứa: 178-193 hành khách (cấu hình 2 hạng)
Tầm bay: 3.550 dặm (khoảng 6.570 km)
Chiều dài: 42,16 mét
Sải cánh: 35,9 mét

Boeing 737 MAX 9 phù hợp với các tuyến bay có nhu cầu cao về số lượng hành khách, đặc biệt là các tuyến bay nội địa tại các quốc gia rộng lớn hoặc các tuyến bay khu vực.

Boeing 737 MAX 9 của hãng Alaska

Máy bay Boeing 737 MAX 9 của hãng Alaska - Mỹ @shutterstock

4. Boeing 737 MAX 10

Boeing 737 MAX 10 là phiên bản lớn nhất của dòng Boeing 737 MAX:

Sức chứa: 188-204 hành khách (cấu hình 2 hạng)
Tầm bay: 3.300 dặm (khoảng 6.110 km)
Chiều dài: 43,8 mét
Sải cánh: 35,9 mét

Boeing 737 MAX 10 được phát triển để cạnh tranh với Airbus A321neo và phục vụ các tuyến bay đông đúc.

2. Đặc điểm nổi bật của Boeing 737 MAX

2.1 Công nghệ tiên tiến và tiết kiệm nhiên liệu

Boeing 737 MAX được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, giúp tăng hiệu suất và giảm đáng kể chi phí vận hành cho các hãng hàng không:

1. Động cơ CFM International LEAP-1B

Đây là điểm nổi bật nhất của Boeing 737 MAX. Động cơ LEAP-1B được phát triển bởi CFM International (liên doanh giữa GE Aviation của Mỹ và Safran Aircraft Engines của Pháp) mang lại hiệu quả vượt trội:

Tiết kiệm nhiên liệu 14-20% so với dòng Boeing 737 Next Generation
Giảm 50% lượng khí thải nitrogen oxide
Giảm 75% vùng ảnh hưởng của tiếng ồn
Bảo trì đơn giản hơn, giảm chi phí vận hành

Động cơ LEAP-1B sử dụng vật liệu composite tiên tiến, bao gồm cánh quạt làm từ sợi carbon và buồng đốt bằng gốm ma trận. Các cải tiến này không chỉ giúp giảm trọng lượng mà còn tăng độ bền.

2. Advanced Technology Winglet (Cánh đuôi công nghệ cao)

Boeing 737 MAX được trang bị cánh đuôi phân chia hai phần (Split Scimitar Winglets) có thiết kế độc đáo, giúp:

Giảm lực cản không khí
Tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu thêm 1-2%
Tăng tầm bay và khả năng mang tải
Giảm tiếng ồn khi cất và hạ cánh

3. Hệ thống điện tử hàng không tiên tiến

Boeing 737 MAX được trang bị hệ thống avionics hiện đại, bao gồm:

Màn hình hiển thị lớn trong buồng lái (large format displays)
Hệ thống quản lý chuyến bay (FMS) thế hệ mới
Hệ thống thông tin chuyến bay nâng cao (EFIS)
Hệ thống cảnh báo và phòng tránh va chạm (TCAS II)

4. Hệ thống kiểm soát bay-by-wire nâng cao

Boeing 737 MAX duy trì hệ thống kiểm soát cơ-thủy lực truyền thống (hydro-mechanical) của dòng Boeing 737, nhưng kết hợp với các cải tiến điện tử, bao gồm:

Hệ thống Maneuvering Characteristics Augmentation System (MCAS) đã được cải tiến
Hệ thống chống thất tốc tự động
Hệ thống kiểm soát bay tự động nâng cao

Các hệ thống này giúp máy bay vận hành mượt mà hơn, tăng độ an toàn và tạo cảm giác thoải mái cho hành khách.

2.2 Tiện nghi và không gian cabin

Boeing 737 MAX được thiết kế với cabin hiện đại mang tên "Boeing Sky Interior", cung cấp trải nghiệm thoải mái hơn cho hành khách:

1. Boeing Sky Interior

Đèn LED đổi màu tự động theo từng giai đoạn chuyến bay, tạo không gian thoải mái
Cửa sổ lớn hơn, mang đến tầm nhìn rộng hơn
Khoang hành lý trên đầu lớn hơn, chứa được nhiều hành lý hơn
Trần cabin cong, tạo cảm giác rộng rãi
Thiết kế nội thất hiện đại, sang trọng

2. Ghế ngồi hiện đại

Tùy thuộc vào cấu hình của từng hãng hàng không, Boeing 737 MAX thường được trang bị:

Ghế mỏng, nhẹ, thiết kế công thái học
Hệ thống giải trí cá nhân (trên một số hãng)
Cổng USB sạc thiết bị cá nhân
Không gian để chân tốt hơn so với thế hệ trước
Wi-Fi trên chuyến bay (tùy hãng hàng không)
Ghế ngồi êm ái trên máy bay Boeing 737 MAX

Ghế ngồi êm ái trên máy bay Boeing 737 MAX @shutterstock

3. Hệ thống điều hòa không khí tiên tiến

Boeing 737 MAX sử dụng hệ thống điều hòa thế hệ mới:

Lọc không khí HEPA, loại bỏ 99,97% các hạt bụi, vi khuẩn, virus
Không khí trong cabin được làm mới hoàn toàn 2-3 phút một lần
Kiểm soát độ ẩm tốt hơn, giảm cảm giác khô mũi, khô da
Vận hành êm hơn, ít ồn hơn

4. Giảm tiếng ồn

Boeing 737 MAX được thiết kế để giảm tiếng ồn cả bên trong và bên ngoài:

Động cơ LEAP-1B tạo ra ít tiếng ồn hơn đáng kể
Cách âm cabin hiệu quả hơn
Giảm tiếng ồn trong cabin xuống 40% so với thế hệ trước

Những cải tiến này giúp hành khách cảm thấy thư giãn hơn, đặc biệt trên các chuyến bay dài.

2.3 Các cải tiến về an toàn sau sự cố MCAS

Sau hai vụ tai nạn thảm khốc liên quan đến hệ thống MCAS (Maneuvering Characteristics Augmentation System), Boeing đã thực hiện nhiều cải tiến quan trọng về an toàn cho dòng Boeing 737 MAX:

1. Cải tiến hệ thống MCAS

Hệ thống MCAS ban đầu được thiết kế để ngăn máy bay thất tốc trong một số điều kiện bay nhất định, nhưng đã được phát hiện có nhiều lỗi thiết kế. Các cải tiến bao gồm:

MCAS giờ đây sử dụng dữ liệu từ hai cảm biến góc tấn công (AOA) thay vì chỉ một
Hệ thống chỉ kích hoạt một lần (thay vì nhiều lần liên tiếp)
Lực tác động của MCAS đã được giới hạn, không vượt quá khả năng kiểm soát của phi công
Phi công có thể dễ dàng vô hiệu hóa hệ thống khi cần thiết

2. Cải thiện quy trình đào tạo phi công

Boeing và các cơ quan quản lý hàng không đã yêu cầu:

Đào tạo bắt buộc trên buồng lái mô phỏng cho tất cả phi công lái Boeing 737 MAX
Đào tạo chi tiết về hệ thống MCAS và cách xử lý khi hệ thống gặp sự cố
Cập nhật sổ tay hướng dẫn phi công với thông tin đầy đủ về MCAS
Đào tạo thêm về xử lý tình huống khẩn cấp

3. Bổ sung cảnh báo trong buồng lái

Các cải tiến bao gồm:

Đèn cảnh báo chênh lệch dữ liệu AOA là trang bị tiêu chuẩn (trước đây là tùy chọn)
Cải thiện hệ thống cảnh báo bất thường
Thêm các hệ thống hiển thị trực quan để phi công dễ dàng nhận biết vấn đề

4. Quy trình kiểm tra và chứng nhận nghiêm ngặt

Trước khi Boeing 737 MAX được phép bay trở lại:

FAA và các cơ quan quản lý hàng không trên thế giới đã thực hiện đánh giá kỹ lưỡng
Thử nghiệm bay mở rộng với hơn 1.000 giờ bay thử
Đánh giá độc lập về an toàn phần mềm và hệ thống
Thiết lập quy trình giám sát liên tục

Những cải tiến này đã giúp Boeing 737 MAX trở thành một trong những dòng máy bay được kiểm tra kỹ lưỡng nhất trong lịch sử hàng không. Kể từ khi được phép bay trở lại vào cuối năm 2020, Boeing 737 MAX đã thực hiện hàng trăm nghìn chuyến bay an toàn trên toàn thế giới, khôi phục dần niềm tin của ngành hàng không và hành khách.

3. Boeing 737 MAX tại Việt Nam

3.1 Các hãng hàng không sử dụng Boeing 737 MAX đến Việt Nam

Mặc dù các hãng hàng không Việt Nam chưa đưa Boeing 737 MAX vào khai thác, nhưng một số hãng hàng không quốc tế đã sử dụng loại máy bay này cho các chuyến bay đến Việt Nam:

1. China Southern Airlines

China Southern Airlines là một trong những hãng hàng không đầu tiên sử dụng Boeing 737 MAX khai thác các đường bay đến Việt Nam:

Khai thác: Boeing 737 MAX 9
Đường bay: Quảng Châu (CAN) đến Hà Nội (HAN) và Thành phố Hồ Chí Minh (SGN)
Tần suất: Số chuyến bay thay đổi theo mùa
China Southern Airlines Boeing 737 MAX

China Southern Airlines khai thác máy bay Boeing 737 MAX đến Việt Nam @shutterstock

Vé máy bay Quảng Châu Hà Nội China Southern Airlines

Tue, 6 May 2025

China Southern Airlines

Quảng Châu (CAN) đi Hà Nội (HAN)

Bắt đầu từ 3.537.432 VND

Wed, 7 May 2025

China Southern Airlines

Quảng Châu (CAN) đi Hà Nội (HAN)

Bắt đầu từ 3.572.073 VND

Fri, 16 May 2025

China Southern Airlines

Quảng Châu (CAN) đi Hà Nội (HAN)

Bắt đầu từ 3.579.771 VND

2. SilkAir/Singapore Airlines

SilkAir (nay đã sáp nhập vào Singapore Airlines) đã sử dụng Boeing 737 MAX 8 cho một số chuyến bay đến Việt Nam trước khi dòng máy bay này bị ngừng khai thác toàn cầu năm 2019. Sau khi được phép bay trở lại, Singapore Airlines đã tiếp tục đưa Boeing 737 MAX 8 vào khai thác:

Khai thác: Boeing 737 MAX 8
Đường bay: Singapore (SIN) - Hồ Chí Minh (SGN)/Hà Nội (HAN)
Tần suất: Nhiều chuyến hàng tuần

Vé máy bay Singapore Sài Gòn Singapore Airlines

Mon, 28 Apr 2025

Singapore Airlines

Singapore (SIN) đi TP HCM (SGN)

Bắt đầu từ 3.557.125 VND

Wed, 7 May 2025

Singapore Airlines

Singapore (SIN) đi TP HCM (SGN)

Bắt đầu từ 3.557.125 VND

Tue, 13 May 2025

Singapore Airlines

Singapore (SIN) đi TP HCM (SGN)

Bắt đầu từ 3.578.641 VND

3.2 Vietnam Airlines có kế hoạch sử dụng Boeing 737 MAX

Mặc dù Vietnam Airlines hiện tại chủ yếu khai thác đội bay Airbus, hãng hàng không quốc gia đã thể hiện sự quan tâm đến Boeing 737 MAX:

Kế hoạch: Vietnam Airlines đã công bố kế hoạch đặt mua khoảng 50 máy bay thân hẹp trong giai đoạn 2023-2025, trong đó Boeing 737 MAX là một trong những lựa chọn tiềm năng
Cấu hình dự kiến: Chưa được công bố chính thức, nhưng có thể sẽ gồm hạng Thương gia, Phổ thông đặc biệt và Phổ thông
Lộ trình: Nếu được lựa chọn, Boeing 737 MAX có thể gia nhập đội bay Vietnam Airlines từ năm 2025-2026

Việc Vietnam Airlines bổ sung Boeing 737 MAX vào đội bay sẽ là một bước đi chiến lược, giúp hãng đa dạng hóa các loại máy bay và tối ưu chi phí vận hành trên một số đường bay.

4. So sánh Boeing 737 MAX với các dòng máy bay phổ biến khác

4.1 Boeing 737 MAX vs Airbus A320neo

Airbus A320neo và Boeing 737 MAX là hai đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc máy bay thân hẹp tầm trung. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai dòng máy bay này:

Tiêu chí

Boeing 737 MAX 8

Airbus A320neo

Sức chứa

162-178 hành khách

150-180 hành khách

Tầm bay

6.570 km

6.300 km

Chiều dài

39,52 m

37,57 m

Sải cánh

35,9 m

35,8 m

Động cơ

CFM LEAP-1B

CFM LEAP-1A hoặc PW1100G

Tiết kiệm nhiên liệu

14-20% so với 737NG

15-20% so với A320ceo

Cabin

Boeing Sky Interior

Airbus Airspace

Độ rộng cabin

3,54 m

3,70 m

Lối đi giữa

Hẹp hơn

Rộng hơn

Cửa sổ

Lớn hơn, cao hơn

Nhỏ hơn, thấp hơn

Ngăn hành lý

Pivoting bins (lớn hơn)

Fixed bins (nhỏ hơn)

Ưu điểm của Boeing 737 MAX:

Tầm bay xa hơn một chút
Ngăn hành lý trên đầu lớn hơn
Cửa sổ lớn hơn và cao hơn
Hiệu suất cất cánh tốt hơn ở các sân bay có độ cao lớn

Ưu điểm của Airbus A320neo:

Cabin rộng hơn (hơn 16cm)
Lối đi giữa rộng hơn
Hai tùy chọn động cơ
Ghế trung bình rộng hơn

Nhìn chung, cả hai dòng máy bay đều có ưu và nhược điểm riêng. Boeing 737 MAX có lợi thế về tầm bay và hiệu suất, trong khi Airbus A320neo mang đến không gian cabin thoải mái hơn cho hành khách.

4.2 Boeing 737 MAX vs Boeing 787 Dreamliner

Boeing 737 MAX và Boeing 787 Dreamliner phục vụ các phân khúc thị trường khác nhau, với 737 MAX là máy bay thân hẹp tầm trung và 787 Dreamliner là máy bay thân rộng tầm xa:

Tiêu chí

Boeing 737 MAX 8

Boeing 787-8 Dreamliner

Sức chứa

162-178 hành khách

242-330 hành khách

Tầm bay

6.570 km

13.530 km

Chiều dài

39,52 m

56,72 m

Sải cánh

35,9 m

60,12 m

Động cơ

CFM LEAP-1B

GEnx hoặc Rolls-Royce Trent 1000

Vật liệu thân

Nhôm truyền thống

Composite (50% thân máy bay)

Áp suất cabin

6.500-7.500 feet

6.000 feet

Độ ẩm cabin

Thấp hơn

Cao hơn (10-15%)

Cửa sổ

Cửa sổ truyền thống

Cửa sổ điện tử thông minh

Chuyến bay điển hình

1-5 giờ bay

8-16 giờ bay

Ưu điểm của Boeing 737 MAX:

Chi phí vận hành thấp hơn
Phù hợp với đường bay ngắn và trung bình
Dễ dàng lấp đầy chỗ ngồi trên các tuyến bay có lưu lượng vừa phải
Thời gian xoay vòng nhanh hơn (30-45 phút)

Ưu điểm của Boeing 787 Dreamliner:

Tầm bay xa hơn nhiều, phù hợp cho các chuyến bay xuyên lục địa
Cabin áp suất thấp hơn, giảm mệt mỏi khi bay dài
Độ ẩm cao hơn, cải thiện thoải mái
Không gian cabin rộng rãi hơn nhiều
Cửa sổ lớn hơn với khả năng điều chỉnh độ sáng

Boeing 737 MAX và 787 Dreamliner phục vụ các mục đích khác nhau trong đội bay của hãng hàng không. 737 MAX là lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các đường bay ngắn và trung bình, trong khi 787 Dreamliner được thiết kế để mang lại trải nghiệm thoải mái trên các chuyến bay dài.

4.3 Boeing 737 MAX vs Boeing 737 thế hệ trước

Boeing 737 MAX là phiên bản nâng cấp từ dòng Boeing 737 Next Generation (737NG). Dưới đây là so sánh giữa Boeing 737 MAX 8 và Boeing 737-800 (thế hệ trước):

Tiêu chí

Boeing 737 MAX 8

Boeing 737-800 (NG)

Sức chứa

162-178 hành khách

162-189 hành khách

Tầm bay

6.570 km

5.765 km

Động cơ

CFM LEAP-1B

CFM56-7

Tiết kiệm nhiên liệu

14-20% hiệu quả hơn

Tiêu chuẩn cơ sở

Giảm tiếng ồn

Giảm 40% diện tích ảnh hưởng

Tiêu chuẩn cơ sở

Cánh đuôi

Advanced Technology Winglet

Blended Winglet

Nội thất cabin

Boeing Sky Interior

Boeing Sky Interior (phiên bản sau)

Hệ thống avionics

Nâng cấp

Tiêu chuẩn cơ sở

Hệ thống kiểm soát bay

Bao gồm MCAS nâng cao

Không có MCAS

Chiều cao đuôi

Cao hơn

Thấp hơn

Cải tiến chính của Boeing 737 MAX so với thế hệ trước:

1.
Động cơ hiệu quả hơn: Động cơ LEAP-1B tiết kiệm nhiên liệu 14-20% so với CFM56-7.
2.
Tầm bay xa hơn: Boeing 737 MAX 8 có thể bay xa hơn khoảng 800 km so với 737-800.
3.
Cánh đuôi cải tiến: Advanced Technology Winglet cải thiện khí động học và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
4.
Thân máy bay cải tiến nhỏ: Thay đổi nhỏ ở thân máy bay để tối ưu hóa luồng không khí.
5.
Nội thất nâng cấp: Phiên bản cải tiến của Boeing Sky Interior với không gian overhead bin lớn hơn.
6.
Giảm tiếng ồn: Giảm đáng kể tiếng ồn cả trong và ngoài máy bay.
7.
Hệ thống điện tử hàng không cải tiến: Màn hình hiển thị lớn hơn và hệ thống quản lý chuyến bay nâng cấp.
8.
Hệ thống MCAS: Hệ thống nâng cao đặc tính điều khiển, đã được cải tiến sau các sự cố.

5. Hướng dẫn chọn chỗ ngồi trên Boeing 737 MAX

5.1 Sơ đồ chỗ ngồi Boeing 737 MAX 8

Boeing 737 MAX 8 là phiên bản phổ biến nhất của dòng Boeing 737 MAX. Sơ đồ chỗ ngồi có thể thay đổi tùy theo hãng hàng không, nhưng dưới đây là cấu hình điển hình:

Cấu hình 2 hạng phổ biến (162-178 chỗ):

Hạng Thương gia: 12-16 ghế, thường được bố trí theo cấu hình 2-2 (2 ghế mỗi bên lối đi)
Hạng Phổ thông: 150-162 ghế, được bố trí theo cấu hình 3-3 (3 ghế mỗi bên lối đi)
Số hàng: Khoảng 30-33 hàng
Độ rộng lối đi: 48 cm

Vị trí cửa thoát hiểm và các khu vực đặc biệt:

Cửa thoát hiểm chính: Phía trước (hàng 1) và phía sau máy bay
Cửa thoát hiểm cánh: Thường nằm ở hàng 16-17 (tùy cấu hình hãng)
Nhà vệ sinh: Thường có 3 nhà vệ sinh (1 phía trước và 2 phía sau)
Khu vực bếp: Phía trước và phía sau máy bay

Các loại ghế và đặc điểm:

Ghế Thương gia: Rộng 51-53 cm, khoảng cách giữa các hàng 94-106 cm
Ghế Phổ thông Plus (nếu có): Rộng 45-46 cm, khoảng cách giữa các hàng 86-96 cm
Ghế Phổ thông: Rộng 43-45 cm, khoảng cách giữa các hàng 76-81 cm

5.2 Sơ đồ chỗ ngồi Boeing 737 MAX 9

Boeing 737 MAX 9 là phiên bản kéo dài của MAX 8, cung cấp sức chứa lớn hơn. Sơ đồ chỗ ngồi điển hình bao gồm:

Cấu hình 2 hạng phổ biến (178-193 chỗ):

Hạng Thương gia: 16-20 ghế, thường được bố trí theo cấu hình 2-2
Hạng Phổ thông: 162-173 ghế, được bố trí theo cấu hình 3-3
Số hàng: Khoảng 33-36 hàng
Độ rộng lối đi: 48 cm

Vị trí cửa thoát hiểm và các khu vực đặc biệt:

Cửa thoát hiểm chính: Phía trước (hàng 1) và phía sau máy bay
Cửa thoát hiểm cánh: Thường có hai vị trí (hàng 13-14 và 29-30)
Nhà vệ sinh: Thường có 3-4 nhà vệ sinh
Khu vực bếp: Phía trước và phía sau máy bay

Các loại ghế và đặc điểm:

Ghế Thương gia: Tương tự MAX 8
Ghế Phổ thông Plus (nếu có): Tương tự MAX 8
Ghế Phổ thông: Tương tự MAX 8

5.3 Các vị trí ghế tốt nhất trên Boeing 737 MAX

Khi chọn chỗ ngồi trên Boeing 737 MAX, có một số vị trí được coi là tốt nhất tùy theo nhu cầu của bạn:

Ghế có không gian để chân rộng nhất:

Hàng đầu tiên của mỗi hạng: Hàng 1 (Thương gia) và hàng đầu tiên của Phổ thông/Phổ thông Plus có không gian để chân rộng nhất
Hàng cửa thoát hiểm cánh: Thường là hàng 16-17 trên MAX 8 và hàng 13-14, 29-30 trên MAX 9
Lưu ý: Ghế cửa thoát hiểm thường không có khả năng ngả lưng và không thích hợp cho trẻ em hoặc người già

Ghế yên tĩnh nhất:

Phía trước của cánh: Các hàng phía trước cánh máy bay thường yên tĩnh hơn do ít tiếng ồn từ động cơ
Tránh vị trí gần nhà vệ sinh và khu vực bếp: Thường là các hàng phía sau cùng và hàng gần khu vực giữa máy bay (nếu có nhà vệ sinh/bếp ở giữa)

Ghế tốt nhất để ngắm cảnh:

Hàng gần cánh: Hàng 10-15 thường có tầm nhìn tốt ra cánh và phong cảnh bên dưới
Tránh vị trí ngay trên cánh: Cánh có thể che khuất tầm nhìn
Chọn ghế cửa sổ: Ghế A và F (trong cấu hình 3-3)

Ghế tốt nhất để di chuyển dễ dàng:

Ghế cạnh lối đi: Ghế C và D (trong cấu hình 3-3) giúp dễ dàng đi lại mà không làm phiền người khác
Gần cửa ra: Các hàng gần cửa ra (1-2 và hàng cuối) giúp bạn lên và xuống máy bay nhanh hơn

Những vị trí nên tránh:

Hàng cuối cùng: Thường không ngả được, gần nhà vệ sinh, và có thể ồn hơn
Ghế giữa: Ghế B và E (trong cấu hình 3-3) thường kém thoải mái nhất vì bị kẹp giữa hai hành khách khác
Gần nhà vệ sinh: Có thể bị ảnh hưởng bởi mùi, tiếng ồn và người đi lại
Hàng áp cuối: Thường là những hàng cuối cùng trước khu vực nhà vệ sinh phía sau

Kết luận

Boeing 737 MAX là một dòng máy bay thương mại hiện đại với nhiều cải tiến quan trọng về hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và trải nghiệm hành khách. Dù hiện nay chưa có hãng hàng không Việt Nam nào đưa Boeing 737 MAX vào đội bay của mình, nhưng một số hãng hàng không quốc tế như Singapore Airlines, China Southern Airlines đã sử dụng loại máy bay này cho các chuyến bay đến Việt Nam. Khi đặt vé đi các chuyến bay quốc tế, bạn có thể sẽ có cơ hội trải nghiệm Boeing 737 MAX.

Khi có kế hoạch du lịch hay công tác, hãy chọn Traveloka - nền tảng du lịch đặt vé máy bay, khách sạn, tour du lịchdu thuyền. Traveloka không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về loại máy bay cho chuyến đi của bạn mà còn mang đến nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Trong bài viết này

• 1. Boeing 737 MAX là gì?
• 1.1 Lịch sử phát triển dòng máy bay Boeing 737 MAX
• 1.2 Các phiên bản Boeing 737 MAX (7, 8, 9, 10) và đặc điểm
• 2. Đặc điểm nổi bật của Boeing 737 MAX
• 2.1 Công nghệ tiên tiến và tiết kiệm nhiên liệu
• 2.2 Tiện nghi và không gian cabin
• 2.3 Các cải tiến về an toàn sau sự cố MCAS
• 3. Boeing 737 MAX tại Việt Nam
• 3.1 Các hãng hàng không sử dụng Boeing 737 MAX đến Việt Nam
• 3.2 Vietnam Airlines có kế hoạch sử dụng Boeing 737 MAX
• 4. So sánh Boeing 737 MAX với các dòng máy bay phổ biến khác
• 4.1 Boeing 737 MAX vs Airbus A320neo
• 4.2 Boeing 737 MAX vs Boeing 787 Dreamliner
• 4.3 Boeing 737 MAX vs Boeing 737 thế hệ trước
• 5. Hướng dẫn chọn chỗ ngồi trên Boeing 737 MAX
• 5.1 Sơ đồ chỗ ngồi Boeing 737 MAX 8
• 5.2 Sơ đồ chỗ ngồi Boeing 737 MAX 9
• 5.3 Các vị trí ghế tốt nhất trên Boeing 737 MAX
• Kết luận

Các chuyến bay nổi bật trong bài viết này

Tue, 6 May 2025
China Southern Airlines
Quảng Châu (CAN) đi Hà Nội (HAN)
Bắt đầu từ 3.537.432 VND
Đặt Ngay
Wed, 7 May 2025
China Southern Airlines
Quảng Châu (CAN) đi Hà Nội (HAN)
Bắt đầu từ 3.572.073 VND
Đặt Ngay
Fri, 16 May 2025
China Southern Airlines
Quảng Châu (CAN) đi Hà Nội (HAN)
Bắt đầu từ 3.579.771 VND
Đặt Ngay
Khách sạn
Vé máy bay
Things to Do
Luôn biết thông tin mới nhất
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để biết thêm các khuyến nghị về du lịch và phong cách sống cũng như các chương trình khuyến mãi thú vị.
Đăng ký