Các loại visa Hàn Quốc phổ biến và quy trình nộp hồ sơ VISA

Traveloka VN
24 Mar 2025 - 21 min read

Hàn Quốc là một trong những điểm đến hấp dẫn đối với nhiều người trên thế giới, từ du lịch, du học, làm việc cho đến định cư. Để nhập cảnh và lưu trú hợp pháp, bạn cần có các loại visa Hàn Quốc phù hợp với mục đích của mình. Trong bài viết này, Traveloka sẽ giới thiệu về các loại visa Hàn phù hợp với từng nhu cầu của bạn.

Visa du lịch Hàn Quốc (C-3)

Visa du lịch Hàn Quốc thuộc diện C-3, được cấp cho người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Hàn Quốc với mục đích du lịch, thăm thân, công tác ngắn hạn. Visa C-3 có thời hạn lưu trú tối đa 90 ngày và được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là các loại visa du lịch C-3 phổ biến nhất:

1. Visa thăm thân ngắn hạn (C-3-1)

Visa C-3-1 dành cho những người có thân nhân đang sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Hàn Quốc. Thời hạn lưu trú của visa này tối đa là 90 ngày. Hồ sơ bổ sung để xin visa C-3-1 gồm:

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người thân (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, đăng ký kết hôn...)
Thư mời từ người thân tại Hàn Quốc
Giấy chứng nhận lưu trú của người bảo lãnh

2. Visa du lịch thông thường (C-3-9)

Loại visa này dành cho khách du lịch có nhu cầu tham quan Hàn Quốc ngắn hạn. Thời hạn lưu trú tối đa 90 ngày/lần nhập cảnh. Số lần nhập cảnh có thể là visa một lần (single) hoặc visa nhiều lần (multiple).

Hồ sơ cần có:

Hộ chiếu còn hạn trên 6 tháng
Đơn xin visa
Ảnh thẻ 3.5x4.5cm
Lịch trình du lịch chi tiết
Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, xác nhận số dư ngân hàng)
Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi và khách sạn
cac-loai-visa-han-quoc

Cần có các loại visa Hàn Quốc phù hợp để nhập cảnh.@Shutterstock

3. Visa công tác, thương mại ngắn hạn (C-3-4)

Trong số các loại visa Hàn Quốc, đây là loại dành cho người nước ngoài đến Hàn Quốc công tác, gặp đối tác, tham gia hội nghị, ký kết hợp đồng. Thời hạn lưu trú tối đa 90 ngày. Hồ sơ bổ sung cần có:

Thư mời từ công ty đối tác tại Hàn Quốc
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty mời
Giấy xác nhận công tác từ công ty ở Việt Nam

4. Visa du lịch dành cho khách có điều kiện tài chính tốt (C-3-9 multiple)

Đối tượng cần xin visa này là người có tài chính mạnh, từng đi các nước phát triển, hoặc làm việc tại công ty lớn. Với loại visa này, bạn không cần chứng minh tài chính khắt khe. Bạn cũng có thể xin visa nhiều lần (multiple) với thời hạn 5 năm, 10 năm. Thời gian lưu trú tối đa 30 ngày/lần nhập cảnh.

Hồ sơ bổ sung gồm có:

Giấy chứng nhận thu nhập cao (trên 8.000 USD/năm)
Hợp đồng lao động của doanh nghiệp lớn
Giấy xác nhận sở hữu bất động sản hoặc doanh nghiệp

5. Visa du lịch dành cho khách đi theo đoàn (C-3-2)

Đây là loại visa dành cho những người đi theo tour của công ty du lịch được chỉ định bởi Đại sứ quán Hàn Quốc. Loại visa này cho phép bạn nhập cảnh mà không cần chứng minh tài chính cá nhân, được hỗ trợ nộp hồ sơ nhanh hơn. Tỷ lệ đậu cao hơn so với xin visa du lịch cá nhân

Hồ sơ bổ sung gồm:

Giấy xác nhận đăng ký tour từ công ty du lịch
Danh sách đoàn du lịch có xác nhận từ cơ quan tổ chức

6. Visa du lịch y tế (C-3-3)

Các loại visa Hàn Quốc bao gồm cả visa dành cho người đến Hàn Quốc để khám bệnh, điều trị y tế tại các bệnh viện, trung tâm y tế. Thời hạn lưu trú của visa này tùy theo thời gian điều trị, có thể lên đến 90 ngày/lần nhập cảnh. Hồ sơ bổ sung gồm:

Giấy mời từ bệnh viện hoặc trung tâm y tế Hàn Quốc
Hồ sơ bệnh án, đơn thuốc, giấy xác nhận điều trị từ bác sĩ tại Việt Nam
Chứng minh tài chính để chi trả chi phí điều trị

Visa du học Hàn Quốc (D-2, D-4)

Hàn Quốc là điểm đến học tập lý tưởng của nhiều sinh viên quốc tế nhờ vào chất lượng giáo dục cao, môi trường hiện đại và nhiều cơ hội việc làm sau tốt nghiệp. Để theo học tại Hàn Quốc, sinh viên cần xin visa Hàn Quốc cho du học sinh.

cac-loai-visa-han-quoc

Mỗi đối tượng sẽ phù hợp với loại visa khác nhau.@Shutterstock

7. Visa D-2 – Visa du học hệ chính quy

Visa D-2 dành cho sinh viên theo học tại các trường đại học, cao học tại Hàn Quốc. Loại visa này có thời hạn từ 6 tháng đến 2 năm, tùy theo chương trình học.

Các loại visa D-2 phổ biến:

D-2-1: Dành cho sinh viên học cao đẳng
D-2-2: Dành cho sinh viên học đại học hệ cử nhân
D-2-3: Dành cho sinh viên học thạc sĩ
D-2-4: Dành cho sinh viên học tiến sĩ
D-2-5: Dành cho sinh viên tham gia chương trình trao đổi học thuật giữa các trường đại học
D-2-6: Dành cho sinh viên tham gia chương trình liên kết đào tạo quốc tế
D-2-7: Dành cho sinh viên có năng lực xuất sắc trong lĩnh vực khoa học và công nghệ
D-2-8: Dành cho sinh viên khởi nghiệp tại Hàn Quốc sau khi tốt nghiệp

8. Visa D-4 – Visa du học hệ đào tạo tiếng và nghề

Visa D-4 dành cho những người muốn học tiếng Hàn hoặc tham gia các khóa đào tạo nghề tại Hàn Quốc. Đây là loại visa phổ biến cho sinh viên quốc tế chưa đạt đủ trình độ tiếng Hàn để học đại học.

Các loại visa D-4 phổ biến:

D-4-1: Dành cho sinh viên học tiếng Hàn tại các trường đại học
D-4-2: Dành cho sinh viên học nghề tại các trường cao đẳng nghề
D-4-3: Dành cho sinh viên theo học chương trình đào tạo chuyên ngành tại viện nghiên cứu
D-4-6: Dành cho sinh viên học các khóa đào tạo ngắn hạn do chính phủ Hàn Quốc hỗ trợ

Visa lao động Hàn Quốc (E-7, E-9, E-10, H-2)

Hàn Quốc là một trong những quốc gia thu hút nhiều lao động nước ngoài đến làm việc nhờ vào mức lương hấp dẫn và chế độ phúc lợi tốt. Nếu bạn muốn đến Hàn Quốc để làm việc hợp pháp, bạn cần xin một trong các loại visa Hàn Quốc hiện nay phù hợp với ngành nghề và điều kiện cá nhân.

9. Visa E-7 – Visa lao động chuyên ngành

Trong các loại visa Hàn Quốc, visa E-7 dành cho những lao động có tay nghề cao, chuyên gia hoặc kỹ sư trong các lĩnh vực cụ thể do chính phủ Hàn Quốc quy định. Thời hạn visa E-7 là 1 – 3 năm, có thể gia hạn và chuyển đổi sang visa định cư (F-2, F-5) nếu đủ điều kiện Đối tượng được cấp visa E-7 bao gồm:

Kỹ sư công nghệ thông tin, kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện – điện tử
Chuyên gia tài chính, kế toán, giáo viên ngoại ngữ
Đầu bếp món ăn truyền thống nước ngoài (như đầu bếp món Việt tại Hàn)
Nhân viên khách sạn, kỹ sư xây dựng, chuyên viên y tế

10. Visa E-9 – Visa lao động phổ thông

Visa E-9 dành cho lao động phổ thông đến từ các quốc gia ký kết chương trình cấp phép việc làm (EPS) với Hàn Quốc, bao gồm Việt Nam. Thời hạn visa E-9 tối đa 4 năm 10 tháng. Sau đó người lao động phải về nước nếu không đủ điều kiện gia hạn. Ngành nghề dành cho visa E-9 thường gồm: Sản xuất công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp, chăn nuôi, ngư nghiệp…

cac-loai-visa-han-quoc

Bạn nên tìm hiểu kỹ về các loại visa Hàn Quốc trước khi xin visa.@Shutterstock

11. Visa E-10 – Visa thuyền viên tàu biển

Visa E-10 dành cho người lao động làm việc trên tàu cá, tàu hàng hoặc các ngành công nghiệp liên quan đến biển. Thời hạn visa E-10 tối đa 4 năm 10 tháng, có thể gia hạn theo hợp đồng lao động. Đối tượng được cấp visa E-10 bao gồm: Thuyền viên tàu đánh cá xa bờ, nhân viên vận hành tàu hàng, công nhân làm việc trên giàn khoan biển.

12. Visa H-2 – Visa lao động tự do dành cho người gốc Hàn hoặc một số nước được chỉ định

Visa H-2 là loại visa đặc biệt dành cho người gốc Hàn Quốc (có nguồn gốc từ Triều Tiên hoặc Trung Quốc), hoặc công dân một số quốc gia có thỏa thuận đặc biệt với Hàn Quốc, bao gồm Việt Nam. Thời hạn visa H-2 tối đa 5 năm, có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang visa lao động dài hạn. Visa H-2 không bị giới hạn ngành nghề, có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực, không cần có công ty bảo lãnh. Điều đặc biệt là bạn có thể chuyển đổi sang visa định cư (F-2, F-5) nếu đủ điều kiện.

Visa thăm thân (F-1, F-3, F-6)

Visa thăm thân Hàn Quốc thuộc diện F-series là các loại visa Hàn Quốc dành cho những người muốn đến Hàn Quốc thăm người thân, chăm sóc gia đình hoặc định cư dài hạn.

13. Visa F-1 – Visa thăm thân, bảo trợ gia đình

Visa F-1 là loại visa dành cho người thân của du học sinh, người lao động hoặc người cần ở lại Hàn Quốc để chăm sóc người thân. Thời hạn visa F-1 từ 6 tháng – 2 năm, có thể gia hạn. Đối tượng được cấp visa F-1 bao gồm:

Bố/mẹ của sinh viên quốc tế hoặc người đang lao động tại Hàn Quốc
Người đến Hàn Quốc để chăm sóc người thân bị bệnh
Người được bảo lãnh bởi thành viên gia đình đang có visa hợp pháp tại Hàn Quốc

14. Visa F-3 – Visa diện phụ thuộc

Visa F-3 dành cho vợ/chồng, con cái của người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại Hàn Quốc. Đây là loại visa phổ biến đối với gia đình của người có visa E-7 (lao động tay nghề cao) hoặc D-2 (du học sinh bậc cao học). Với visa F-3, bạn sẽ đ ược sống cùng gia đình tại Hàn Quốc, có thể học tập tại Hàn Quốc nếu dưới 18 tuổi. Tuy nhiên, bạn không được phép làm việc (nếu muốn làm việc cần chuyển sang visa lao động phù hợp). Thời hạn visa F-3 phụ thuộc vào thời gian còn lại của visa người bảo lãnh. Visa có thể gia hạn nếu người bảo lãnh tiếp tục cư trú hợp pháp. Đối tượng được cấp visa F-3 là vợ/chồng và con cái của người có visa D-2, E-7, E-9, D-8, D-9 đang cư trú hợp pháp tại Hàn Quốc.

15. Visa F-6 – Visa kết hôn, bảo lãnh vợ/chồng người Hàn Quốc

Visa F-6 dành cho người nước ngoài kết hôn với công dân Hàn Quốc, giúp họ có thể định cư và sinh sống lâu dài tại Hàn Quốc. Quyền lợi của visa F-6 là bạn được sinh sống và làm việc tự do tại Hàn Quốc. Bạn có thể xin quốc tịch Hàn Quốc sau một thời gian cư trú hợp pháp và được hưởng các quyền lợi xã hội như công dân Hàn Quốc nếu đủ điều kiện. Thời hạn visa F-6 lần đầu là 1 – 3 năm, có thể gia hạn. Sau 2 – 3 năm, người có visa F-6 có thể xin visa định cư F-5 hoặc nhập quốc tịch Hàn Quốc.

Đối tượng được cấp visa F-6 là:

Người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Hàn Quốc
Người đã kết hôn và có con chung với vợ/chồng Hàn Quốc
Trường hợp đặc biệt: Người từng kết hôn với công dân Hàn nhưng đã ly hôn và có con chung

Visa đầu tư, kinh doanh (D-8, D-9, D-10)

Nhắc đến các loại visa Hàn Quốc chúng ta không thể bỏ qua visa đầu tư kinh doanh. Nếu bạn muốn đầu tư, kinh doanh hoặc tìm việc tại Hàn Quốc, bạn cần xin một trong ba loại visa D-8, D-9, D-10.

cac-loai-visa-han-quoc

Không có visa phù hợp bạn sẽ không thể nhập cảnh Hàn Quốc.@Shutterstock

16. Visa D-8 – Visa đầu tư doanh nghiệp

Visa D-8 dành cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc giám đốc doanh nghiệp muốn thành lập hoặc quản lý công ty tại Hàn Quốc. Thời hạn visa D-8 là từ 1 – 3 năm, có thể gia hạn nếu doanh nghiệp hoạt động tốt. Loại visa này giúp nhà đầu tư có thể cư trú dài hạn và điều hành công việc kinh doanh.

Đối tượng được cấp visa D-8:

Nhà đầu tư nước ngoài sở hữu tối thiểu 100 triệu KRW (khoảng 80.000 USD) vốn đầu tư vào một doanh nghiệp tại Hàn Quốc
Người giữ vị trí quản lý cấp cao (giám đốc, CEO, giám đốc điều hành) của công ty có vốn nước ngoài
Các doanh nhân có kế hoạch thành lập và điều hành công ty tại Hàn Quốc

Các loại visa D-8 bao gồm:

D-8-1: Dành cho nhà đầu tư nước ngoài theo Luật Xúc tiến Đầu tư Nước Ngoài (FIPA)
D-8-2: Dành cho người được cử đến làm việc tại chi nhánh hoặc văn phòng đại diện của công ty nước ngoài tại Hàn Quốc
D-8-3: Dành cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (startup)
D-8-4: Dành cho nhà đầu tư thuộc chương trình Hỗ trợ Đầu tư Công nghệ Cao

17. Visa D-9 – Visa thương mại quốc tế

Visa D-9 dành cho các cá nhân hoặc công ty tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế, bao gồm xuất nhập khẩu, vận tải hàng hóa quốc tế, hoặc đầu tư thương mại tại Hàn Quốc. Thời hạn visa D-9 từ 6 tháng – 2 năm, có thể gia hạn nếu hoạt động kinh doanh ổn định. Đối tượng được cấp visa D-9 là:

Chủ doanh nghiệp hoặc nhân viên cấp cao của công ty thương mại quốc tế
Nhà đầu tư tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu tại Hàn Quốc
Người quản lý hoặc giám đốc điều hành của một công ty có hoạt động thương mại quốc tế

18. Visa D-10 – Visa tìm việc tại Hàn Quốc

Visa D-10 dành cho người lao động có trình độ chuyên môn cao muốn tìm việc tại Hàn Quốc. Đây là loại visa giúp sinh viên mới tốt nghiệp, chuyên gia nước ngoài có cơ hội tìm kiếm công việc phù hợp trước khi xin visa lao động dài hạn (E-7, E-9, F-2…). Thời hạn visa D-10 từ 6 tháng – 1 năm, có thể gia hạn nếu chứng minh đang trong quá trình tìm việc

Đối tượng được cấp visa D-10 gồm:

Sinh viên quốc tế mới tốt nghiệp từ các trường đại học Hàn Quốc (bậc cử nhân trở lên)
Chuyên gia nước ngoài có kinh nghiệm làm việc hoặc chứng chỉ nghề
Người từng có visa lao động (E-7, E-9) và muốn ở lại Hàn Quốc để tìm việc mới
Người có năng lực đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, khoa học, sáng tạo, tài chính

Quy trình nộp hồ sơ xin visa Hàn Quốc

Khi đã có đầy đủ thông tin về các loại visa Hàn Quốc, việc tiếp theo bạn cần làm là tìm hiểu quy trình làm visa Hàn Quốc. Dưới đây là các bước cơ bản:

Bước 1: Xác định loại visa cần xin

Bạn cần xác định loại visa phù hợp với mục đích của bạn (du lịch, du học, làm việc, thăm thân, đầu tư...). Sau đó, hãy kiểm tra các điều kiện và yêu cầu xem mình có đáp ứng đủ không.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin visa

Dưới đây là một số giấy tờ cơ bản trong hồ sơ chung cho mọi loại visa:

Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng (bản gốc và bản sao).
Đơn xin visa Hàn Quốc (mẫu của Đại sứ quán).
Hình thẻ 3.5 x 4.5 cm (nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất).
CMND/CCCD và sổ hộ khẩu (bản sao công chứng).
Giấy tờ chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, xác nhận số dư ngân hàng).
Giấy tờ chứng minh công việc (hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh, quyết định cử đi công tác…).
cac-loai-visa-han-quoc

Hộ chiếu làm visa Hàn Quốc cần có thời hạn trên 6 tháng.@Shutterstock

Bước 3: Đặt lịch hẹn và đến nộp hồ sơ theo hẹn

Bạn cần đặt lịch hẹn trước khi đến nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Hàn Quốc tại Hà Nội hoặc Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc tại TP.HCM. Đối với một số loại visa, bạn có thể nộp hồ sơ qua trung tâm tiếp nhận thị thực KVAC (Korea Visa Application Center).

Bước 4: Phỏng vấn (nếu có)

Một số loại visa như du học (D-2), lao động (E-7), kết hôn (F-6) có thể yêu cầu phỏng vấn. Nội dung phỏng vấn thường xoay quanh lý do xin visa, kế hoạch ở Hàn Quốc, tài chính và công việc.

Bước 5: Nhận kết quả visa

Thời gian xét duyệt visa thông thường từ 7 - 15 ngày làm việc (tùy từng loại visa). Bạn có thể tra cứu kết quả visa trên website của Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc KVAC.

Lưu ý khi xin visa Hàn Quốc

Trước khi xin visa Hàn, bạn nên tìm hiểu kỹ hướng dẫn xin visa Hàn Quốc. Sau đó, hãy chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và trung thực để tránh bị từ chối. Việc bạn cần làm tiếp theo là chứng minh tài chính rõ ràng, đặc biệt đối với visa du học, du lịch, đầu tư. Lịch sử du lịch tốt sẽ giúp bạn dễ dàng được duyệt visa multiple (nhiều lần). Nếu cần phỏng vấn, bạn hãy trả lời phỏng vấn tự tin, trung thực nếu được yêu cầu phỏng vấn. Ngay khi nhận visa, bạn cần kiểm tra ngay để nếu có sai sót cần báo ngay với cơ quan cấp visa.

Làm các loại visa Hàn Quốc chưa bao giờ dễ dàng đến thế với dịch vụ làm visa Hàn Quốc trọn gói uy tín của Traveloka. Với dịch vụ này, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo quy trình nhanh chóng, an toàn và cơ hội đậu visa cao. Không cần lo lắng về thủ tục phức tạp, Traveloka giúp bạn hoàn tất mọi giấy tờ chính xác theo quy định.

South Korea

Dịch vụ làm visa Hàn Quốc cho công dân Việt Nam

9.4/10

Myeongdong

3.200.000 VND

Việc lựa chọn loại visa Hàn Quốc phù hợp đóng vai trò quan trọng trong hành trình nhập cảnh và sinh sống tại xứ sở kim chi. Dù bạn đến Hàn Quốc với mục đích du lịch, du học, làm việc, đầu tư hay thăm thân, mỗi loại visa đều có những điều kiện và quy trình riêng mà bạn cần tuân thủ.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về các loại visa Hàn Quốc phổ biến và cách chuẩn bị hồ sơ chính xác. Để tăng tỷ lệ đậu visa, hãy đảm bảo rằng bạn chuẩn bị đầy đủ giấy tờ bao gồm các vé máy bay, phòng khách sạn, tour du lịch, vé tham quan, vé vui chơi giải trí Traveloka Xperience. Ngoài ra, bạn có thể cân nhắc đến vé xe khách hoặc các chuyến tour du thuyền cùng các mã giảm giá Traveloka để tối ưu chi phí du lịch.

Các câu hỏi thường gặp

1. Tôi cần xin loại visa nào nếu muốn du lịch Hàn Quốc?

Bạn cần xin visa du lịch Hàn Quốc (C-3-9) nếu đi tự túc hoặc visa theo đoàn (C-3-2) nếu đi theo tour.

2. Visa lao động Hàn Quốc có những loại nào?

Visa lao động gồm E-7 (lao động tay nghề cao), E-9 (lao động phổ thông), E-10 (thuyền viên), H-2 (lao động tự do cho người gốc Hàn).

3. Du học sinh cần xin visa gì để học tập tại Hàn Quốc?

Bạn cần visa D-2 nếu học đại học hoặc visa D-4 nếu học tiếng Hàn hoặc học nghề.

4. Tôi có thể xin visa Hàn Quốc online không?

Hiện tại, bạn cần nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Trung tâm tiếp nhận thị thực KVAC, chưa hỗ trợ nộp online.

5. Tôi có thể ở lại Hàn Quốc bao lâu với visa du lịch?

Visa du lịch cho phép lưu trú tối đa 90 ngày và có thể là single (một lần) hoặc multiple (nhiều lần).

6. Visa Hàn Quốc có thể gia hạn không?

Một số loại visa như du học (D-2, D-4), lao động (E-7, E-9), thăm thân (F-series) có thể gia hạn, nhưng visa du lịch thường không gia hạn được.

7. Tôi có thể đổi visa du lịch sang visa lao động không?

Không, bạn phải về nước và xin visa lao động mới từ đầu, trừ một số trường hợp đặc biệt được chính phủ Hàn Quốc chấp nhận.

8. Tôi có thể xin visa thăm thân nếu có người thân ở Hàn Quốc không?

Có, bạn có thể xin visa F-1 (chăm sóc người thân), F-3 (vợ/chồng, con của người lao động), F-6 (kết hôn với người Hàn).

9. Xin visa Hàn Quốc mất bao lâu?

Thời gian xét duyệt thường từ 7 – 15 ngày làm việc, tùy loại visa và tình trạng hồ sơ.

10. Nếu bị từ chối visa Hàn Quốc, tôi có thể nộp lại không?

Có, nhưng bạn cần chờ ít nhất 3 tháng và cải thiện hồ sơ trước khi nộp lại để tăng khả năng đậu.

Trong bài viết này

• Visa du lịch Hàn Quốc (C-3)
• 1. Visa thăm thân ngắn hạn (C-3-1)
• 2. Visa du lịch thông thường (C-3-9)
• 3. Visa công tác, thương mại ngắn hạn (C-3-4)
• 4. Visa du lịch dành cho khách có điều kiện tài chính tốt (C-3-9 multiple)
• 5. Visa du lịch dành cho khách đi theo đoàn (C-3-2)
• 6. Visa du lịch y tế (C-3-3)
• Visa du học Hàn Quốc (D-2, D-4)
• 7. Visa D-2 – Visa du học hệ chính quy
• 8. Visa D-4 – Visa du học hệ đào tạo tiếng và nghề
• Visa lao động Hàn Quốc (E-7, E-9, E-10, H-2)
• 9. Visa E-7 – Visa lao động chuyên ngành
• 10. Visa E-9 – Visa lao động phổ thông
• 11. Visa E-10 – Visa thuyền viên tàu biển
• 12. Visa H-2 – Visa lao động tự do dành cho người gốc Hàn hoặc một số nước được chỉ định
• Visa thăm thân (F-1, F-3, F-6)
• 13. Visa F-1 – Visa thăm thân, bảo trợ gia đình
• 14. Visa F-3 – Visa diện phụ thuộc
• 15. Visa F-6 – Visa kết hôn, bảo lãnh vợ/chồng người Hàn Quốc
• Visa đầu tư, kinh doanh (D-8, D-9, D-10)
• 16. Visa D-8 – Visa đầu tư doanh nghiệp
• 17. Visa D-9 – Visa thương mại quốc tế
• 18. Visa D-10 – Visa tìm việc tại Hàn Quốc
• Quy trình nộp hồ sơ xin visa Hàn Quốc
• Lưu ý khi xin visa Hàn Quốc
• Kết luận
• Các câu hỏi thường gặp

Khám phá điều tuyệt vời nhất ở Hàn Quốc

Seoul

South Korea

Busan

South Korea

Hàn Quốc

Đảo Jeju

South Korea
Khách sạn
Vé máy bay
Things to Do
Luôn biết thông tin mới nhất
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để biết thêm các khuyến nghị về du lịch và phong cách sống cũng như các chương trình khuyến mãi thú vị.
Đăng ký